--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay bổng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay bổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay bổng
Your browser does not support the audio element.
+
Fly very high
High-faluting
Văn chương bay bổng
High-faluting literature
Lượt xem: 1011
Từ vừa tra
+
bay bổng
:
Fly very high
+
ống thuốc
:
Ampoule
+
ngầm ngập
:
Without leaving any tracesNói đi ngầm ngập từ mấy ngày nayHe had gone without leaving any traces right since many years ago
+
officialism
:
chế độ quan liêu hành chính
+
dưỡng
:
to nourish; to foster; to husbanddưỡng sứcto husband one's health